Có 2 kết quả:
民間故事 mín jiān gù shi ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄍㄨˋ • 民间故事 mín jiān gù shi ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) folk story
(2) folktale
(2) folktale
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) folk story
(2) folktale
(2) folktale
Bình luận 0